--

báo công

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo công

+ verb  

  • To report on one's achievements
    • hội nghị báo công
      an achievement-reporting conference
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo công"
Lượt xem: 636